Việt
sự chêm
sự chèn nêm
sự nêm
sự chèn vào frost ~ sự tách vỡ do nêm băng magmatic ~ sự tiêm nhập mắc ma
sự chêm vào
Anh
wedging
keying
wedging-in
Đức
Verkeilung
verkeilen
Keiligkeit
Schiefwinkligkeit
Pháp
hors d'équerre
calage
wedging, wedging-in
Verkeilung /f/CT_MÁY/
[EN] wedging
[VI] sự chêm, sự chèn nêm
[DE] Keiligkeit; Schiefwinkligkeit
[FR] hors d' équerre
keying,wedging /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verkeilung
[EN] keying; wedging
[FR] calage
o sự nêm, sự chêm