Việt
làm trưởng thành
làm chín chắn
Đức
reifen
diese Erfah rung hat ihn gereift
kinh nghiệm này khién anh ta chín chắn han.
reifen /(sw. V.)/
(hat) làm trưởng thành; làm chín chắn;
kinh nghiệm này khién anh ta chín chắn han. : diese Erfah rung hat ihn gereift