TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mature

thành thục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trưởng thành

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chín

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chín mùi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đến hạng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chín chắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. trả tiền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mature

Mature

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mature

Reifen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgereift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reif

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reiflich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aushärten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

altern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushärten /vt/XD/

[EN] mature

[VI] bảo dưỡng (bêtông, vữa)

aushärten /vi/XD/

[EN] mature

[VI] thành thục (vữa, bêtông)

altern /vi/XD/

[EN] mature

[VI] nổi (màu), thành thục (bitum, bêtông)

Từ điển toán học Anh-Việt

mature

kt. trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mature

Trưởng thành, chín chắn, thành thục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgereift

mature

reif

mature

reifen

mature

reiflich

mature

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Mature

(v) đến hạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mature

trưởng thành, chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành, quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành, cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt

Tự điển Dầu Khí

mature

[mə'tjuə]

o   trưởng thành

Đá trầm tích sinh ra do phong hoá mạnh và xâm thực mạnh. Đá trầm tích trưởng thành đặc trưng bởi sự phong phú của các khoáng vật ổn định, sự thiếu các hạt không ổn định, sự chọn lựa tốt và sự mài tròn của các hạt.

§   mature oil : dầu trưởng thành

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mature

[DE] Reifen

[EN] Mature

[VI] chín, thành thục, chín mùi