Việt
thành thục
trưởng thành
chín
chín mùi
chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành
quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành
cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt
đến hạng
chín chắn
kt. trả tiền
bảo dưỡng
nổi
Anh
Mature
Đức
Reifen
ausgereift
reif
reiflich
aushärten
altern
aushärten /vt/XD/
[EN] mature
[VI] bảo dưỡng (bêtông, vữa)
aushärten /vi/XD/
[VI] thành thục (vữa, bêtông)
altern /vi/XD/
[VI] nổi (màu), thành thục (bitum, bêtông)
mature
kt. trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Trưởng thành, chín chắn, thành thục
reifen
(v) đến hạng
trưởng thành, chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành, quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành, cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt
[mə'tjuə]
o trưởng thành
Đá trầm tích sinh ra do phong hoá mạnh và xâm thực mạnh. Đá trầm tích trưởng thành đặc trưng bởi sự phong phú của các khoáng vật ổn định, sự thiếu các hạt không ổn định, sự chọn lựa tốt và sự mài tròn của các hạt.
§ mature oil : dầu trưởng thành
[DE] Reifen
[EN] Mature
[VI] chín, thành thục, chín mùi