Việt
chín
chín muồi
chín chắn.
Anh
mature
Đức
ausgereift
Auch die Regelung der Gemischbildung und der noch geringe Wirkungsgrad der Motoren sind bei der heißen Verbrennung nicht ausgereift.
Trong quá trình đốt cháy nóng, việc điều chỉnh sự tạo hòa khí và cải thiện hiệu suất còn thấp của động cơ vẫn chưa hoàn chỉnh.
ausgereift /a/
1. chín; 2. (nghĩa bóng) chín muồi, chín chắn.