Việt
phát triển
lớn dần lên
Đức
reifen
Bei weiter ansteigendem Schräglaufwinkel kommt es im hinteren Bereich des Reifens zur Gleitreibung und die Spannkraft lässt nach.
Khi góc lệch ngang lớn dần lên, lực ma sát trượt ở phía sau lốp xe được hình thành và sức căng giảm đi.
in ihm reifte der Gedanke auszuwandern
ỷ tưởng ra đi lớn dần lên trong đầu anh ta.
reifen /(sw. V.)/
(ist) phát triển; lớn dần lên;
ỷ tưởng ra đi lớn dần lên trong đầu anh ta. : in ihm reifte der Gedanke auszuwandern