TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneu

chữ tắt của Pneumatik ỉi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ tắt của Pneumothorax.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng viết tắt của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pneu

rubber tyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pneu

Pneu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufdecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftschlauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luftreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pneu

bandage pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufdecke,Luftschlauch,Pneu,Reifen,luftreifen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Laufdecke; Luftschlauch; Pneu; Reifen; luftreifen

[EN] rubber tyre; tyre

[FR] bandage pneumatique; pneu; pneumatique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pneu /[pnoy], der, -s, -s/

(bes österr , Schweiz ) dạng viết tắt của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pneu /m -s, -s/

1. chữ tắt của Pneumatik ỉi; 2. chữ tắt của Pneumothorax.