Việt
Nhẫn nại
Kiên nhẫn
kiên trì
nhẫn
nhẫn nhục
sằn đề
kiều lương
Sự nhẩn nại.
Anh
patience
forbearance
a bridge
endurance
garden dock
herb
patience dock
Đức
die Geduld
Gartenampfer
Pháp
grande patience
oseille-épinard
épinard immortel
garden dock,herb,patience,patience dock /ENVIR/
[DE] Gartenampfer
[EN] garden dock; herb; patience; patience dock
[FR] grande patience; oseille-épinard; épinard immortel
Patience
nhẫn,nhẫn nhục
patience, forbearance
a bridge, patience, endurance
Kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì
[VI] Nhẫn nại
[DE] die Geduld
[EN] patience