Việt
nhẫn nhục
Nhẫn nại
kiên nhẫn chịu đựng
Nhẫn nại.
Anh
forbearance
patience
patience, forbearance
Forbearance
Nhẫn nại, nhẫn nhục, kiên nhẫn chịu đựng
Patient endurance or toleration of offenses.