Việt
cái nhẫn
chiếc nhẫn
Anh
finger buff
Đức
Fingerring
Zungenring
Pháp
disque à polir denté
Fingerring,Zungenring /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fingerring; Zungenring
[EN] finger buff
[FR] disque à polir denté
Fingerring /der/
chiếc nhẫn;
Fingerring /m -(e)s, -e/
cái nhẫn; Finger