TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mono

dạng ngắn gọn của tính từ monophon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Monophonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mono

mono

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monophonic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mono

mono

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monaural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mono

monaural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mono

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monophonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monaural,mono /IT-TECH/

[DE] monaural; mono

[EN] mono; monophonic

[FR] monaural; mono; monophonique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mono /[auch: mono] (Jargon)/

dạng ngắn gọn của tính từ monophon (độc điệu, một kênh);

Mono /das; -s (Jargon)/

dạng ngắn gọn của danh từ Monophonie (một chiều, một kênh);