TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mono

mono

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mono

mono-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mono

Mono-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kohlenhydrate sind als Mono- und Disaccharide vor allem Energiequellen, als Polysaccharide Reservestoffe und Gerüststoffe.

Carbohydrate với dạng mono-và disaccharide chủ yếu làm nguồn năng lượng, với dạng polysaccharide làm chất dự trữ và chất xây dựng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nitropyrene (Mono-, Di-, Tri-, Tetra-) (Isomere)

Nitropyren (Mono-, Di-, Tri-, Tetra-) (Isomer)

(7-(4,6-Bis-(2-ammoniopropyl-amino)-1,3,5-triazin-2-ylamino)-4-hydroxy-3-((2- methoxyphenyl)azo)naph- thalin-2-sulfonato)mono-formiat

(7-(4,6-Bis-(2-moniopropylamino)-1,3,5-triazin-2-ylamino)-4- hydroxy-3-((2-methoxyphenyl) azo)naphthalin-2-sulfonato) mono-format

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mono- /pref/Đ_SẮT, Đ_TỬ/

[EN] mono-

[VI] (thuộc) mono, đơn