TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstellig

đơn phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một ngôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một toán hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ có một chữ số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einstellig

one-digit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einstellig

einstellig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellig /(Adj.)/

chỉ có một chữ số;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstellig /a (toán)/

đơn, đơn trị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstellig /adj/M_TÍNH/

[EN] unary

[VI] đơn phân, một ngôi, một toán hạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einstellig

one-digit