Việt
đơn phân
một ngôi
một toán hạng
Anh
unary
monadic
Đức
einstellig
unär
monadỉsch
einstellig /adj/M_TÍNH/
[EN] unary
[VI] đơn phân, một ngôi, một toán hạng
unär /adj/M_TÍNH/
[EN] monadic, unary
[VI] đơn phân
monadỉsch /adj/M_TÍNH/
đơn phân Còn gọi là một ngôi (monadic). Tính từ mô tả một phép toán với một toán hạng (đối tượng) duy nhất. Ví dụ trong số học, toán tử đơn phân thay đồi số dương thành số âm.