Việt
một ngôi
đơn phân
một toán hạng
Anh
monadic
unary
Đức
monadỉsch
einstellig
Dort ist ein Haus von seinen Fundamenten entfernt worden.
Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.
In den Tälern und auf den Ebenen sieht man keine Häuser.
Dưới thung lũng và trên đồng bằng, tuyệt nhiên không tháy một ngôi nhà nào.
There, a house has been removed from its foundations.
No houses can be seen in the valleys or plains.
A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.
Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.
monadỉsch /adj/M_TÍNH/
[EN] monadic, unary
[VI] đơn phân, một ngôi, một toán hạng
einstellig /adj/M_TÍNH/
[EN] unary
monadic /toán & tin/
monadic /xây dựng/
unary /xây dựng/