unary /toán & tin/
một toán hạng
unary /điện tử & viễn thông/
một toán hạng
unary /xây dựng/
một ngôi
monadic, unary /toán & tin/
một toán hạng
monadic operator, unary /toán & tin/
toán tử một ngôi
monadic operation, monomer, unary
phép toán đơn phân