unäre Operation /f/M_TÍNH/
[EN] monadic operation, unary operation
[VI] phép toán đơn phân
monadische Operation /f/M_TÍNH/
[EN] monadic operation
[VI] phép toán đơn phân
einstellige Operation /f/M_TÍNH/
[EN] unary operation
[VI] phép toán đơn phân, phép toán một ngôi, phép toán một toán hạng