TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unary operation

phép toán một toán hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác đơn tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép toán đơn phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép toán một ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unary operation

 unary operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monadic operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nomadic operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unary operation /toán & tin/

phép toán một toán hạng

 unary operation /điện tử & viễn thông/

phép toán một toán hạng

 unary operation /toán & tin/

thao tác đơn tử

 unary operation /toán & tin/

phép toán một toán hạng

 monadic operation, unary operation /toán & tin/

thao tác đơn tử

 monadic operation, unary operation /toán & tin/

phép toán đơn phân

 monadic operation, nomadic operation, unary operation

phép toán một ngôi