Việt
phép toán một toán hạng
phép toán đơn phân
phép toán một ngôi
Anh
unary operation
Đức
einstellige Operation
einstellige Operation /f/M_TÍNH/
[EN] unary operation
[VI] phép toán đơn phân, phép toán một ngôi, phép toán một toán hạng
unary operation /toán & tin/
unary operation /điện tử & viễn thông/