TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unäre operation

phép toán đơn phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unäre operation

monadic operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unary operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unäre operation

unäre Operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unäre Operation /f/M_TÍNH/

[EN] monadic operation, unary operation

[VI] phép toán đơn phân