TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monomer

đơn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mônôme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép toán đơn phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monomer

 monomer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monadic operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monomeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monomer /hóa học & vật liệu/

đơn hợp

 monomer /xây dựng/

mônôme

monadic operation, monomer, unary

phép toán đơn phân

 building block, monomer, monomeric

đơn thể