TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfach

đơn giản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không phức tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einfach

single

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottom-of-the-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom-of-the-range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low-end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simple

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straightforward

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
zuckercouleur einfach

E150a

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plain caramel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit caramel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einfach

einfach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
zuckercouleur einfach

E150a

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuckercouleur einfach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einfaches Zuckerkulör

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einfach

simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bas de gamme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facile

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
zuckercouleur einfach

E150a

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caramel I

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caramel ordinaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist einfach unmöglich!

điều ấy hoàn toàn không thể được!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach /(Partikel; meist unbetont)/

quả thực; đúng là; chắc chắn; chắc hẳn rồi (chỉ sự khẳng định, sự nhấn mạnh lời phát biểu);

das ist einfach unmöglich! : điều ấy hoàn toàn không thể được!

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einfach

simple

einfach

einfach,leicht

facile

einfach, leicht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfach /a/

1. đơn giản, dễ dàng; einfach e Bahn đưòng độc đạo; - es Wort (ngôn ngữ) từ đơn; 2. bình thưông, thông thưòng, thưòng, tầm thưông, xoàng, xoàng xĩnh; II adv 1. [một cách] đơn giản; 2. qủa thực, đúng là...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfach /adj/M_TÍNH/

[EN] single

[VI] đơn

einfach /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] straightforward

[VI] không phức tạp, đơn giản

einfach /adj/KT_DỆT/

[EN] plain

[VI] mộc, thô, trơn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfach

simple

einfach

single

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einfach /SCIENCE/

[DE] einfach

[EN] single

[FR] simple

einfach /IT-TECH/

[DE] einfach

[EN] bottom-of-the-line; bottom-of-the-range; low-end

[FR] bas de gamme

E150a,Zuckercouleur einfach,einfaches Zuckerkulör /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E150a; Zuckercouleur einfach(Alkohol); einfaches Zuckerkulör

[EN] E150a; plain caramel; spirit caramel

[FR] E150a; caramel I; caramel ordinaire; spirit