facile
facile [fasil] adj. 1. Dễ dàng, dễ. Un exercice facile: Một bài tập dễ. 2. Tự nhiên, dễ dàng. Un style facile: Văn phong tự nhiên. Avoir la parole facile: Có tài ăn nói hoạt bát. > Khinh Une plaisanterie facile: Một câu đùa tầm thường. 3. Dễ dãi, dễ bảo. Un enfant facile: Một dứa thẻ dễ bảo. -Par ext. Un caractère facile: Môt tính tình dễ dãi. > Spécial. Une femme facile: Ngưòi đàn bà nhẹ dạ.