TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht vergleichbar

không thể so sánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vô ước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht vergleichbar

incomparable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unmatched

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unparalleled

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incommensurable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht vergleichbar

nicht vergleichbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nicht vergleichbar

pas comparable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die SAE- Klassen sind mit denen für Motoröle nicht vergleichbar, die Viskosität eines Getriebeöles SAE 80 entspricht der eines Motoröles SAE 20.

Phẩm loại SAE cho dầu hộp số không so sánh được với phẩm loại cho dầu động cơ. Độ nhớt của dầu hộp số SAE 80 tương đương với độ nhớt SAE 20 của dầu động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht vergleichbar /adj/TOÁN/

[EN] incommensurable

[VI] vô ước

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nicht vergleichbar

[DE] nicht vergleichbar

[EN] incomparable, unmatched, unique, unparalleled

[FR] pas comparable

[VI] không thể so sánh