Việt
không thể so sánh
vô ước
Anh
incomparable
unmatched
unique
unparalleled
incommensurable
Đức
nicht vergleichbar
Pháp
pas comparable
Die SAE- Klassen sind mit denen für Motoröle nicht vergleichbar, die Viskosität eines Getriebeöles SAE 80 entspricht der eines Motoröles SAE 20.
Phẩm loại SAE cho dầu hộp số không so sánh được với phẩm loại cho dầu động cơ. Độ nhớt của dầu hộp số SAE 80 tương đương với độ nhớt SAE 20 của dầu động cơ.
nicht vergleichbar /adj/TOÁN/
[EN] incommensurable
[VI] vô ước
[DE] nicht vergleichbar
[EN] incomparable, unmatched, unique, unparalleled
[FR] pas comparable
[VI] không thể so sánh