Việt
không so khớp
a bà ma
không thể so sánh
Anh
unmatched
unparalleled
unequalled
incomparable
unique
Đức
nicht vergleichbar
Pháp
pas comparable
incomparable,unmatched,unique,unparalleled
[DE] nicht vergleichbar
[EN] incomparable, unmatched, unique, unparalleled
[FR] pas comparable
[VI] không thể so sánh
unparalleled, unmatched, unequalled