Việt
duy
Anh
unique
all encompassing
Đức
nur
bloß
einzig
Selbsthaltung
Mạch điện tự giữ (duy trì)
Druckwaagen
Van duy trì áp lực
Druckhalten.
Duy trì áp suất.
v Druckhalten.
Druckhalten (Bild 3)
Duy trì áp suất (Hình 3)
unique, all encompassing
nur (adv), bloß (adv), einzig (adv) duy cảm (triết) sensualistisch (a); duy luận Sensualismus m