TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duy

duy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

duy

unique

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all encompassing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

duy

nur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bloß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Selbsthaltung

 Mạch điện tự giữ (duy trì)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckwaagen

Van duy trì áp lực

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckhalten.

Duy trì áp suất.

v Druckhalten.

Duy trì áp suất.

Druckhalten (Bild 3)

Duy trì áp suất (Hình 3)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

duy

unique, all encompassing

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duy

nur (adv), bloß (adv), einzig (adv) duy cảm (triết) sensualistisch (a); duy luận Sensualismus m