erdgeboren /(Adj.) (dichter.)/
(thuộc) con người;
trần gian;
cõi tục (ừdisch, sterblich, menschlich);
Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/
trần gian;
cõi tục;
trần thế (die irdische Welt);
hắn đang hưởng thụ những niềm vui của cuộc sống trần thế : er genießt die Freuden dieser Erde trên thế giới này, trên trần gian. : auf Erden (geh.)