Việt
thưòng
thông thưàng
tầm thưàng
thông tục
phàm tục
thô tục
thô lỗ.
Đức
ordinär
ordinär /a/
1. thưòng, thông thưàng; bình thường, xoàng; 2. tầm thưàng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ.