Việt
thô tục
thô lỗ
lỗ mãng
thô bỉ
tầm thường
thông tục
phàm tục
tầm thưòng
lỗ mãng.
Đức
vulgar
vulgär
vulgär /a/
tầm thưòng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
vulgar /[Vül'geir] (Adj.)/
(bildungsspr ab wertend) thô tục; thô lỗ; lỗ mãng; thô bỉ;
(bildungsspr ) tầm thường; thông tục; phàm tục;