Việt
tể chúc
tiến hành
biện pháp
phương sách
phương pháp
phương kế
hoạt động.
Đức
Veranstaltung
Veranstaltung /f =, -en/
1. [sự] tể chúc, tiến hành; 2. biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kế, hoạt động.