TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiêu lưu

phiêu lưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may rủi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tình cờ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nem Erleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phiêu lưu

 adventure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Adventure

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phiêu lưu

Abenteuer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

umherwandern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

- schwejfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich herumtreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riskieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Risiko

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wagnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erlebnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlebnis /n -ses, -se/

1. nem Erleben; 2. sự kiện, sự biến, biến cố; 3. [chuyện, việc] phiêu lưu, mạo hiểm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phiêu lưu,may rủi,tình cờ

[DE] Abenteuer

[EN] Adventure

[VI] phiêu lưu, may rủi, tình cờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adventure /xây dựng/

phiêu lưu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phiêu lưu

1) umherwandern vi, - schwejfen vi; sich herumtreiben;

2) riskieren vi, wagen vt; Risiko n, Wagnis n; Abenteuer n.