Việt
phiêu lưu
may rủi
tình cờ
cuộc phiêu lưu
mạo hiểm
ám muội
đen tói
gian lận
Anh
Adventure
Đức
Abenteuer
Abenteuer /n -s, =/
chuyện, việc] cuộc phiêu lưu, mạo hiểm, [việc] ám muội, đen tói, gian lận;
[DE] Abenteuer
[EN] Adventure
[VI] phiêu lưu, may rủi, tình cờ