TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adventure

phiêu lưu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

may rủi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tình cờ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

adventure

Adventure

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

adventure

Abenteuer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

adventure

: rúi ro, mạo hiếm, phiêu lưu, [TM1 a/ bán tùy theo sự rủi ro và lợi ích của chù tàu hay của người gửi hàng cùa một con tàu hay cùa hàng hóa chở trên tàu b/ lạp phắm (thủy thủ đcm theo lậu thué).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Adventure

[DE] Abenteuer

[EN] Adventure

[VI] phiêu lưu, may rủi, tình cờ