TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện xảy ra

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyện xảy ra

Gescheh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es geschah, dass an dem Tage, wo es gerade fünfzehn Jahr alt ward,

Chuyện xảy ra đúng lúc công chúa tròn mười lăm tuổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Sache trug sich in Zürich zu.

Chuyện xảy ra ở Zürich.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was in Zürich.

Chuyện xảy ra ở Zürich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gescheh /nis, das; -ses, -se (geh.)/

sự kiện; biến cố; chuyện xảy ra (Ereignis, Vorgang);