TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 event

biến cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 event

 event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 event

biến cố

 event /toán & tin/

sự kiện

Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong một đối tượng dạng đường. Có ba kiểu sự kiện dạng đường, dạng liên tục và dạng điểm. Ví dụ, một đường hẻm chạy bên trái trên tuyến đường I-10 từ dặm 1, 5 đến dặm 2, 1 là một sự kiện dạng đường. Sự kiện liên tục là một sự kiện dạng đường có vị trí bắt đầu trùng với vị trí kết thúc của tiến trình sự kiện, chẳng hạn cho giới hạn vận tốc. Sự kiện dạng điểm xuất hiện tại một điểm trên tuyến đường, ví dụ một vụ tai nạn xảy ra ở vị trí dặm 6, 3 trên tuyến đường I-10. Trong ARC/INFO, sự kiện được định nghĩa trong trường thuộc tính của route. Xem thêm route-system.

 event

trường hợp