TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân tiện

nhân tiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn tiện tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem nebenan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong ngoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhân tiện

nebenbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parenthetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

apropos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebenhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubrigens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enpassant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en passant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenbei bemerkl/gesagt, habe ich das schon gewusst

nhân tiện nói thêm, tôi đã biết trước điều đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebenbei /adv/

1. xem nebenan; 2. ngoài ra, nhân tiện, tiện thể.

en passant

nhân thể, nhân tiện, tiện thể, luôn tiện.

parenthetisch /a/

1. trong ngoặc; 2. tiện đưòng, nhân thể, nhân tiện, tiện thể.

apropos /adv/

1. đúng lúc, hợp lúc, hợp thòi; 2. tiện thể, nhân thể, nhân tiện, luôn thể.

beiher /adv/

1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenbei /(Adv.)/

nhân tiện; tiện thể (beiläufig);

nhân tiện nói thêm, tôi đã biết trước điều đó. : nebenbei bemerkl/gesagt, habe ich das schon gewusst

nebenhin /(Adv.) (seltener)/

nhân tiện; tiện thể;

parenthetisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) nhân thể; nhân tiện; tiện thể;

ubrigens /fybrigans] (Adv.)/

nhân tiện; tiện thể; nhân đây;

apropos /[apro'po:] (Adv.) (bildungsspr.)/

tiện thể; nhân thể; nhân tiện; luôn thể;

nebenher /(Adv.)/

(selten) tiện đường; nhân tiện; ngẫu nhiên; tình cờ;

enpassant /[apa'sa]/

nhân thể; nhân tiện; tiện thể; luôn tiện (beiläufig, nebenbei) (Abk : e p ) tạm thời;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân tiện

X. nhân thể 2