Việt
nhân tiện
tiện thể
nhân đây
theo đây
với điều này
bởi cái đó
kềm theo đó
qua đây
Đức
ubrigens
hierdurch
Anmietung
ubrigens /fybrigans] (Adv.)/
nhân tiện; tiện thể; nhân đây;
hierdurch /(Adv.)/
theo đây; nhân đây; với điều này (hiermit);
Anmietung /die; -, -en/
bởi cái đó; kềm theo đó; nhân đây; qua đây (hiermit);