Việt
qua...
bỏi vậy
do vây
ngang qua đây
xuyên qua đây
qua đó
bởi đó
chính vì thế
theo đây
nhân đây
với điều này
Đức
hierdurch
Die Bremskraft wird hierdurch maximal.
Do đó lực phanh đạt mức tối đa.
Hierdurch ergeben sich folgende Vorteile:
Điều này dẫn đến các ưu điểm sau đây:
Das Kühlsystem wird hierdurch gasdicht verschlossen.
Hệ thống làm mát qua van này được đậy kín khí.
Hierdurch ist eine selektive Zugangsberechtigung möglich.
Qua đó việc truy nhập riêng rẽ có thể thực hiện được.
Hierdurch vergrößert sich die Oberfläche des eingespritzten Kraftstoffs.
Nhờ đó, làm tăng diện tích bề mặt hóa hơi của nhiên liệu.
hierdurch /(Adv.)/
ngang qua đây; xuyên qua đây;
qua đó; bởi đó; chính vì thế;
theo đây; nhân đây; với điều này (hiermit);
hierdurch /adv/
qua..., bỏi vậy, do vây; -