TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierdurch

qua...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang qua đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên qua đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với điều này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hierdurch

hierdurch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bremskraft wird hierdurch maximal.

Do đó lực phanh đạt mức tối đa.

Hierdurch ergeben sich folgende Vorteile:

Điều này dẫn đến các ưu điểm sau đây:

Das Kühlsystem wird hierdurch gasdicht verschlossen.

Hệ thống làm mát qua van này được đậy kín khí.

Hierdurch ist eine selektive Zugangsberechtigung möglich.

Qua đó việc truy nhập riêng rẽ có thể thực hiện được.

Hierdurch vergrößert sich die Oberfläche des eingespritzten Kraftstoffs.

Nhờ đó, làm tăng diện tích bề mặt hóa hơi của nhiên liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierdurch /(Adv.)/

ngang qua đây; xuyên qua đây;

hierdurch /(Adv.)/

qua đó; bởi đó; chính vì thế;

hierdurch /(Adv.)/

theo đây; nhân đây; với điều này (hiermit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierdurch /adv/

qua..., bỏi vậy, do vây; -