TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính vì thế

chính vì thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính từ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính vì lí do đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính vì thế

ebendeshalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendeswegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendaher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierdurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Deshalb haben die Philosophen der Ethik die Zeit in den Mittelpunkt ihres Glaubens gerückt.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Wanddickenunterschieden werden deshalb Geschwindigkeitsabstufungen eingegeben.

Chính vì thế tốc độ phuncũng phải thích nghi với sự khác biệt độ dàycủa thành vỏ ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebendeshalb,ebendeswegen /(Prono- minaladv.)/

chính vì thế; chính vì vậy (genau deshalb);

hierdurch /(Adv.)/

qua đó; bởi đó; chính vì thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebendaher /adv/

1. chính từ đó; 2. chính vì thế;

ebendeshalb,ebendeswegen /adv/

chính vì thế, chính vì lí do đó.