Việt
chính vì thế
chính từ đó
chính vì lí do đó.
chính vì vậy
qua đó
bởi đó
Đức
ebendeshalb
ebendeswegen
ebendaher
hierdurch
Deshalb haben die Philosophen der Ethik die Zeit in den Mittelpunkt ihres Glaubens gerückt.
Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.
Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.
Bei Wanddickenunterschieden werden deshalb Geschwindigkeitsabstufungen eingegeben.
Chính vì thế tốc độ phuncũng phải thích nghi với sự khác biệt độ dàycủa thành vỏ ngoài.
ebendeshalb,ebendeswegen /(Prono- minaladv.)/
chính vì thế; chính vì vậy (genau deshalb);
hierdurch /(Adv.)/
qua đó; bởi đó; chính vì thế;
ebendaher /adv/
1. chính từ đó; 2. chính vì thế;
ebendeshalb,ebendeswegen /adv/
chính vì thế, chính vì lí do đó.