TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua đó

qua đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qua đó

indem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wodurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierdurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch schließt das Außenluftventil.

Qua đó van thông gió đóng lại.

Damit wird ver- oder entriegelt.

Qua đó khóa được mở hay đóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei gilt:

Qua đó, ta suy ra:

Dabei verbraucht es Energie.

Qua đó năng lượngbị tiêu thụ.

Dadurch ergeben sich folgende Vorteile:

Qua đó có những ưu điểm sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat viel Geld sparen können, indem er einen Teil der Arbeit selbst gemacht hat

anh ta đã có thể tiết kiệm được nhiều tiền qua việc tự làm lẩy một phần công việc. 2

alles, wodurch er sich verletzt fühlen könnte

tất cả mọi điều, những gì có thể làm anh ta cảm thấy bị tổn thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indem /(Konj ) 1. (nói về thời gian) trong lúc, trong khi (während); indem er sprach, öffnete sich die Tür/

(nói về phương thức, công cụ) qua đó; nhờ; bởi (dadurch, dass; damit, dass);

anh ta đã có thể tiết kiệm được nhiều tiền qua việc tự làm lẩy một phần công việc. 2 : er hat viel Geld sparen können, indem er einen Teil der Arbeit selbst gemacht hat

wodurch /(Adv.)/

(trong mô' i liên hệ) nhờ đó; qua đó; vì thế;

tất cả mọi điều, những gì có thể làm anh ta cảm thấy bị tổn thương. : alles, wodurch er sich verletzt fühlen könnte

hierdurch /(Adv.)/

qua đó; bởi đó; chính vì thế;