Việt
chính từ đó
chính vì thế
chính từ đó đến
từ nơi đó đến 2
Đức
ebendaher
ebendaher /(Adv.)/
chính từ đó đến; từ nơi đó đến (genau, gerade dorther) 2;
ebendaher /adv/
1. chính từ đó; 2. chính vì thế;