Việt
chính vì thế
chính vì lí do đó.
chính vì vậy
Đức
ebendeshalb
ebendeswegen
ebendeshalb,ebendeswegen /(Prono- minaladv.)/
chính vì thế; chính vì vậy (genau deshalb);
ebendeshalb,ebendeswegen /adv/
chính vì thế, chính vì lí do đó.