hierzulande,hierlassen /(st. V.; hat)/
với (công việc, hoàn cảnh ) này đồng thời;
cùng với;
qua đây;
qua đây tôi xin tuyển bố khai mạc cuộc triển lãm. : hiermit erkläre ich die Ausstellung für eröffnet
Anmietung /die; -, -en/
bởi cái đó;
kềm theo đó;
nhân đây;
qua đây (hiermit);