Việt
với này đồng thời
cùng với
qua đây
Đức
hierzulande
hierlassen
hiermit erkläre ich die Ausstellung für eröffnet
qua đây tôi xin tuyển bố khai mạc cuộc triển lãm.
hierzulande,hierlassen /(st. V.; hat)/
với (công việc, hoàn cảnh ) này đồng thời; cùng với; qua đây;
qua đây tôi xin tuyển bố khai mạc cuộc triển lãm. : hiermit erkläre ich die Ausstellung für eröffnet