Việt
ngay sát
sát bên
gần
sát nách
bên cạnh
cạnh nhau
ỏ gần
ỏ bên
nhân tiện
tiên thể
nhân thể
luôn tiện
luôn thể
Đức
ZU
beiher
Das Toleranzfeld liegt an und unterhalb der Nulllinie
Miền dung sai nằm ngay sát và dưới đường không
jmdm./einer Sache zunächst
sát bên ai/cái gì.
beiher /adv/
1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.
ZU /nächst (Präp. mit Dativ) (geh.)/
ngay sát; sát bên;
sát bên ai/cái gì. : jmdm./einer Sache zunächst