Việt
gần
sát nách
ngay sát
bên cạnh
cạnh nhau
ỏ gần
ỏ bên
nhân tiện
tiên thể
nhân thể
luôn tiện
luôn thể
Đức
beiher
beiher /adv/
1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.