Việt
luôn thể
nhân thể
nhân tiện
tiện thể
gần
sát nách
ngay sát
bên cạnh
cạnh nhau
ỏ gần
ỏ bên
tiên thể
luôn tiện
Đức
zugleich
gleichzeitig
gelegentlich
apropos
beiher
beiher /adv/
1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.
apropos /[apro'po:] (Adv.) (bildungsspr.)/
tiện thể; nhân thể; nhân tiện; luôn thể;
zugleich (adv), gleichzeitig(adv), gelegentlich (adv)