nebenbei /(Adv.)/
ngoài ra;
bên cạnh (nebenher);
sie versorgt ihren Haushalt und hilft nebenbei im Geschäft : bà ấy lo việc nhà và ngoài ra còn phụ giúp ở cửa hàng.
nebenbei /(Adv.)/
nhân tiện;
tiện thể (beiläufig);
nebenbei bemerkl/gesagt, habe ich das schon gewusst : nhân tiện nói thêm, tôi đã biết trước điều đó.