Việt
trong ngoặc
nhân thể
nhân tiện
tiện đưòng
tiện thể.
với dấu ngoặc đơn
tiện thể
Đức
parenthetisch
parenthetisch /(Adj.)/
(Sprachw ) với dấu ngoặc đơn; trong ngoặc;
(bildungsspr ) nhân thể; nhân tiện; tiện thể;
parenthetisch /a/
1. trong ngoặc; 2. tiện đưòng, nhân thể, nhân tiện, tiện thể.