TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lúc

có lúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitweise chóc chổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có lúc

von Zeit zu Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ztw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Beginn des Beschleunigungsprozesses bereits vorliegende (Anfangs-)Winkelgeschwindigkeit in 1/s

Vận tốc quay đã có lúc bắt đầu tiến trình tăng tốc (vận tốc quay đầu) [1/s hay rad/s]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die teilsmeterlangen Quetschnähte erfordern zudemhohe Schließkräfte.

Các mối hàn ép dính có lúc dài hơnmột mét đòi hỏi lực đóng khuôn lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztw.

zeitweise chóc chổc, thỉnh thoảng, có lúc, có khi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có lúc

von Zeit zu Zeit