TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regellos

bất qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regellos

regellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei stoßen sie immer wieder regellos zusammen, sodass ihre Bewegungsrichtung einem zufälligen Zickzackkurs gleicht. werden.

Qua đó chúng gặp nhau không theo quy luật nào, hướng đi của chúng giống như con đường ngoằn ngoèo ngẫu nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleinere runde oder längliche Blasen, regellos verteilt; größere Blasen nur mit Kunststoffhäutchen überzogen

Các bọt khí nhỏ tròn hoặc dài phân tán ngẫu nhiên; các bọt lớn chỉ có một lớp “da mỏng”

Die CH3-Gruppen können dabei alle auf einer Seite liegen (isotaktisches PP), abwechselnd auf beiden Seiten (syndiotaktisches PP) oder regellos angeordnet liegen (ataktisches PP).

Các nhóm -CH3 có thể phân bố một bên (PP isotactic), hoặc luân phiên cả hai bên (PP syndiotactic) hay nằm không theo trật tự nào (PP atactic).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regellos /(Adj.; -er, -este)/

bất qui tắc; không thường xuyên; thất thường; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);